Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,000
KLGD1,400
Vốn hóa68
Dư mua3,300
Dư bán18,000
Cao 52T 15,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T3,465
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM230
T/S cổ tức0.02
Beta0.98
EPS*422
P/E34.05
F P/E7.77
BVPS10,038
P/B1.43
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 1,738,661 | N/A |
Ông Trần Doãn Thoan | GĐ/TVHĐQT | - | ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 790,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thiện | TVHĐQT/Phó GĐ | 1985 | CN QTKD | 1,422,540 | N/A | |
Ông Tăng Hùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Định | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trần Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 1,738,661 | N/A |
Ông Trần Doãn Thoan | GĐ/TVHĐQT | 1968 | ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 790,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thiện | TVHĐQT/Phó GĐ | 1985 | CN QTKD | 632,240 | N/A | |
Ông Tăng Hùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Định | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trần Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 1,738,661 | N/A |
Ông Trần Doãn Thoan | GĐ/TVHĐQT | 1968 | ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 790,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thiện | TVHĐQT/Phó GĐ | 1985 | CN QTKD | 632,240 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tài | Phó GĐ | 1966 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Tăng Hùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Hoàng Mạnh Cường | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Định | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Mỹ | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 30,000 | N/A |