Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD100
Vốn hóa74
Dư mua2,200
Dư bán4,800
Cao 52T 15,200
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T4,288
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.09
Beta1.42
EPS*422
P/E31.60
F P/E6.78
BVPS10,038
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Doãn Thoan | CTHĐQT | 1968 | KS Công nghệ | 1,738,700 | N/A |
Ông Nguyễn Thiện | GĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 1,422,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Học | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | Cao Đẳng | N/A | ||
Ông Tăng Hùng | KTT | 1974 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Định | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trần Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 1,738,661 | N/A |
Ông Trần Doãn Thoan | GĐ/TVHĐQT | - | ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 790,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thiện | TVHĐQT/Phó GĐ | 1985 | CN QTKD | 1,422,540 | N/A | |
Ông Tăng Hùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Định | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trần Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 1,738,661 | N/A |
Ông Trần Doãn Thoan | GĐ/TVHĐQT | 1968 | ĐH Sư phạm Kỹ Thuật | 790,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thiện | TVHĐQT/Phó GĐ | 1985 | CN QTKD | 632,240 | N/A | |
Ông Tăng Hùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Cường | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Định | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trần Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |