Mở cửa800
Cao nhất900
Thấp nhất800
KLGD93,400
Vốn hóa7
Dư mua141,700
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T900
KLBQ 52T93,400
NN mua5,000
% NN sở hữu4.48
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*-18,764
P/E-0.05
F P/E1.16
BVPS-7,671
P/B-0.12
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Văn An | CTHĐQT | 1956 | KS Kinh tế | 1,542,650 | Độc lập |
Bà Ngô Thị Hạnh | Phó CTHĐQT | - | CN Kinh tế | - | Độc lập | |
Ông Lê Văn Kế | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Kế toán | 332,000 | 2006 | |
Ông Mai Văn Ngọc | Trưởng BKS/Phó TGĐ | - | Cử nhân | - | 2007 | |
Ông Đoàn Thanh Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | - | 2007 | |
Ông Nguyễn Đình Khôi | KTT/TVHĐQT | - | Cử nhân | - | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | - | 2007 | |
Ông Vũ Lê Ban | Thành viên BKS | - | N/a | - | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2011 | Ông Nguyễn Văn An | CTHĐQT | 1956 | KS Kinh tế | 1,542,650 | |
Ông Lê Văn Kế | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Kế toán | 332,000 | 2006 | |
Ông Mai Văn Ngọc | Trưởng BKS/Phó GĐ | - | Cử nhân | - | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Nguyễn Văn An | CTHĐQT | 1956 | KS Kinh tế | - | |
Bà Ngô Thị Hạnh | Phó CTHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Vũ Cẩm La Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Văn Kế | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Kế toán | - | 2006 | |
Ông Đoàn Thanh Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Đại học | - | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Huệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | - | ||
Ông Nguyễn Đức Hiệp | Thành viên BKS | 1973 | 12/12/CN QTKD | - | 2006 | |
Ông Vũ Lê Ban | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |