Mở cửa35,800
Cao nhất35,800
Thấp nhất35,800
KLGD800
Vốn hóa644
Dư mua340
Dư bán150
Cao 52T 35,800
Thấp 52T35,800
KLBQ 52T800
NN mua-
% NN sở hữu48.91
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta0.28
EPS*3,092
P/E11.58
F P/E6.44
BVPS40,852
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Văn Đạo | CTHĐQT/TGĐ | 1966 | ĐH Kinh tế | 2,601,240 | 2001 |
Ông David Martin Ireland | TVHĐQT | 1963 | Cao học | 2012 | ||
Ông Hoàng Long | TVHĐQT | 1981 | Cao học | 2012 | ||
Ông VITHIT VATTANAMARA | TVHĐQT | 1978 | Cao học | 2012 | ||
Ông Lê Sơn Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Trung cấp KT | 1,512,151 | 2000 | |
Ông Trần Xuyên Giáo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Trung cấp KT | 13,908 | 2003 | |
Bà Lê Thị Thanh Trúc | Phó TGĐ | 1968 | TC Chế biến thủy sản | 2000 | ||
Ông Nguyễn Tùng Dương | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế | 12,090 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2006 | ||
Ông Nguyễn Công Bình | Trưởng BKS | 1976 | Cử nhân | 2004 | ||
Ông Trần Ngọc Sơn | Thành viên BKS | 1961 | 12/12 | 2003 | ||
Bà Trương Thị Thúy | Thành viên BKS | 1965 | Trung cấp KT | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Văn Đạo | CTHĐQT/TGĐ | 1966 | ĐH Kinh tế | 2,601,240 | 2001 |
Ông Lê Quang Tuấn | Phó CTHĐQT | 1970 | ĐH Kinh tế | 2008 | ||
Ông Trương Thành Dũng | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 1 | N/A | |
Ông Lê Sơn Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Trung cấp KT | 1,512,151 | 2000 | |
Ông Trần Xuyên Giáo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Trung cấp KT | 13,908 | 2003 | |
Bà Lê Thị Thanh Trúc | Phó TGĐ | 1968 | TC Chế biến thủy sản | 3,751 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tùng Dương | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế | 12,090 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2006 | ||
Ông Nguyễn Công Bình | Trưởng BKS | 1976 | Cử nhân | 1,036 | 2004 | |
Ông Trần Ngọc Sơn | Thành viên BKS | 1961 | 12/12 | 830 | 2003 | |
Bà Trương Thị Thúy | Thành viên BKS | 1965 | Trung cấp KT | 5,340 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Nguyễn Văn Đạo | CTHĐQT/TGĐ | 1966 | ĐH Kinh tế | 1,734,160 | 2001 |
Ông Nguyễn Công Bình | Trưởng BKS | 1976 | Cử nhân | 691 | 2004 |