Mở cửa35,800
Cao nhất35,800
Thấp nhất35,800
KLGD800
Vốn hóa644
Dư mua340
Dư bán150
Cao 52T 35,800
Thấp 52T35,800
KLBQ 52T800
NN mua-
% NN sở hữu48.91
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta0.28
EPS*3,092
P/E11.58
F P/E6.44
BVPS40,852
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2013 | CĐ khác | 1,212,722 | 6.74 | ||
CĐ sáng lập | 7,987,278 | 44.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,800,000 | 48.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2012 | CĐ khác | 2,635,369 | 14.64 | ||
CĐ sáng lập | 6,564,631 | 36.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,800,000 | 48.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2012 | CĐ khác | 2,630,299 | 14.61 | ||
CĐ nước ngoài | 8,805,070 | 48.92 | |||
CĐ sáng lập | 6,564,631 | 36.47 |