Mở cửa35,800
Cao nhất35,800
Thấp nhất35,800
KLGD800
Vốn hóa644
Dư mua340
Dư bán150
Cao 52T 35,800
Thấp 52T35,800
KLBQ 52T800
NN mua-
% NN sở hữu48.91
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta0.28
EPS*3,092
P/E11.58
F P/E6.44
BVPS40,852
P/B0.88
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2012 | CT TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre | 81,000 (VND) | 100 |
CT TNHH MTV Gò Đàng Vĩnh Long | 40,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH TM Gò Đàng | 3,800 (VND) | 100 | |
CT TNHH TM Thủy sản Việt Đức | 500 (VND) | 100 | |
CT TNHH XNK Thủy Sản An Phát | 50,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CT TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre | 81,000 (VND) | 100 |
CT TNHH MTV Gò Đàng Vĩnh Long | 40,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH TM Gò Đàng | 3,800 (VND) | 100 | |
CT TNHH TM Thủy sản Việt Đức | 100 (VND) | 100 | |
CT TNHH XNK Thủy Sản An Phát | 50,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CT TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre | - | 100 |
CT TNHH MTV Gò Đàng Vĩnh Long | - | 100 | |
CT TNHH TM Gò Đàng | 3,800 (VND) | 100 | |
CT TNHH TM Thủy sản Việt Đức | 1,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH XNK An Phát | 50,000 (VND) | 100 |