Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất9,000
KLGD200
Vốn hóa181
Dư mua500
Dư bán100
Cao 52T 9,100
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T1,850
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.04
Beta1.03
EPS*313
P/E29.07
F P/E7.41
BVPS10,434
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Sơn | CTHĐQT | 1965 | KS Cầu đường | 9,933,000 | 2002 |
Ông Đỗ Văn Lạc | TVHĐQT | 1976 | KS Công nghiệp | 1,600 | 2018 | |
Ông Trần Hữu Bình | TVHĐQT | 1980 | KS Công nghệ | 1,200 | 2005 | |
Ông Trần Minh Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN XD Đảng và Chính quyền Nhà nước | 5,649,100 | 2001 | |
Ông Đặng Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Lâm Nghiệp | 1,950,200 | 2000 | |
Bà Đinh Thị Ngọc Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 1,947,200 | 2019 | |
Bà Nguyễn Hữu Hạnh | KTT | 1983 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 900 | 2011 | |
Bà Võ Thị Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 1,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | 1,100 | 2016 | |
Ông Trần Đình Thư | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT | 2018 |