Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,100
KLGD1,400
Vốn hóa59
Dư mua7,600
Dư bán18,900
Cao 52T 3,400
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T1,258
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.78
EPS*-91
P/E-24.29
F P/E12.37
BVPS-6,493
P/B-0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 90,527 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 3,188,732 | 8.24 | |||
CĐ Nhà nước | 2,316,892 | 8.24 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 41,602 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 22,471,990 | 79.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 104,888 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 3,173,801 | 11.29 | |||
CĐ Nhà nước | 2,316,892 | 8.24 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 42,153 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 22,472,009 | 79.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 99,129 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 3,257,679 | 11.59 | |||
CĐ Nhà nước | 2,316,892 | 8.24 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 43,253 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 22,392,790 | 79.66 |