Mở cửa18,400
Cao nhất18,400
Thấp nhất17,700
KLGD1,279,900
Vốn hóa2,909
Dư mua40,100
Dư bán78,000
Cao 52T 21,700
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T793,952
NN mua-
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*2,148
P/E8.33
F P/E5.82
BVPS19,302
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 6,496,364 | 5.76 | ||
CĐ trong nước | 106,193,810 | 94.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,519,385 | 4.94 | ||
CĐ trong nước | 106,193,810 | 95.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 8,993,466 | 10.87 | ||
CĐ trong nước | 73,757,111 | 89.13 |