Mở cửa15,300
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,150
KLGD224,100
Vốn hóa2,503
Dư mua28,000
Dư bán38,700
Cao 52T 21,700
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T694,706
NN mua67,100
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*2,148
P/E7.10
F P/E4.96
BVPS19,302
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 6,496,364 | 5.76 | ||
CĐ trong nước | 106,193,810 | 94.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,519,385 | 4.94 | ||
CĐ trong nước | 106,193,810 | 95.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 8,993,466 | 10.87 | ||
CĐ trong nước | 73,757,111 | 89.13 |