Mở cửa1,710
Cao nhất1,720
Thấp nhất1,710
KLGD445,100
Vốn hóa31
Dư mua
Dư bán161,600
Cao 52T 5,200
Thấp 52T1,710
KLBQ 52T164,127
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*-13,877
P/E-0.13
F P/E6.66
BVPS-12,932
P/B-0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 346,570 | 1.90 | ||
CĐ trong nước | 17,853,430 | 98.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/11/2022 | CĐ nước ngoài | 346,570 | 1.90 | ||
CĐ trong nước | 17,853,430 | 98.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/02/2022 | CĐ nước ngoài | 1,149,670 | 6.32 | ||
CĐ trong nước | 17,050,330 | 93.68 |