Mở cửa44,900
Cao nhất44,900
Thấp nhất44,000
KLGD5,708
Vốn hóa1,032
Dư mua1,492
Dư bán73,992
Cao 52T 45,000
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T3,074
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.19
EPS*2,265
P/E19.44
F P/E14.99
BVPS17,152
P/B2.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Phạm Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ | 405,254 | 1995 |
Ông Nguyễn Văn Kha | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | Dược sỹ | 3,069,223 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Định | TVHĐQT | 1962 | Tài chính kế toán | 7,304,216 | N/A | |
Ông Phạm Uyên Nguyên | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 3,468,591 | 2012 | |
Bà Trần Thị Đào | TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 7,034,216 | 2001 | |
Ông Huỳnh Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | Dược sỹ | 171,000 | N/A | |
Ông Lâm Trí Hiền | Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 125,420 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | Dược sỹ | 103,000 | 2019 | |
Bà Trần Nguyễn Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 63,708 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1977 | ThS K.Tế Vận tải biển | 33,093 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Phạm Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | N/a | 7,056 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Phạm Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ | 405,254 | 1995 |
Ông Nguyễn Văn Kha | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | Dược sỹ | 3,054,123 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Định | TVHĐQT | 1962 | Tài chính kế toán | 7,304,216 | N/A | |
Ông Phạm Uyên Nguyên | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 3,468,591 | 2012 | |
Bà Trần Thị Đào | TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 7,034,216 | 2001 | |
Ông Huỳnh Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | Dược sỹ | 139,000 | N/A | |
Ông Lâm Trí Hiền | Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 125,420 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | Dược sỹ | 103,000 | 2019 | |
Bà Trần Nguyễn Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 58,490 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1977 | ThS K.Tế Vận tải biển | 33,093 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Phạm Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | N/a | 7,056 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ | 361,834 | 1995 |
Ông Nguyễn Văn Kha | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | Dược sỹ | 3,142,725 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Định | TVHĐQT | 1962 | Tài chính kế toán | 6,521,622 | N/A | |
Ông Phạm Uyên Nguyên | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,985,457 | 2012 | |
Bà Trần Thị Đào | TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 6,521,622 | 2001 | |
Ông Huỳnh Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | Dược sỹ | 139,000 | N/A | |
Ông Lâm Trí Hiền | Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 111,983 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | Dược sỹ | 91,966 | 2019 | |
Bà Trần Nguyễn Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 43,490 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1977 | ThS K.Tế Vận tải biển | 29,548 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Phạm Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | N/a | 6,300 | N/A |