Mở cửa44,900
Cao nhất44,900
Thấp nhất44,000
KLGD5,708
Vốn hóa1,032
Dư mua1,492
Dư bán73,992
Cao 52T 45,000
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T3,074
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.19
EPS*2,265
P/E19.44
F P/E14.99
BVPS17,152
P/B2.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,956 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 13,791,198 | 66.74 | |||
Tổ chức trong nước | 6,868,299 | 33.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,506 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 11,691,845 | 65.07 | |||
Tổ chức trong nước | 6,272,896 | 34.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,249 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 8,369,156 | 65.20 | |||
Tổ chức trong nước | 4,462,772 | 34.77 |