Mở cửa17,950
Cao nhất18,100
Thấp nhất17,850
KLGD487,800
Vốn hóa3,888
Dư mua22,700
Dư bán85,900
Cao 52T 22,100
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T1,224,440
NN mua36,000
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.81
EPS*627
P/E28.53
F P/E21.30
BVPS11,341
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 183,567 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 52,264,207 | 24.26 | |||
Cổ phiếu quỹ | 47 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 570,302 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 162,373,192 | 75.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 538,846 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 46,495,930 | 21.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,575,658 | 1.69 | |||
Tổ chức trong nước | 160,589,519 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2018 | Cá nhân nước ngoài | 580,426 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 47,060,571 | 22.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,686,178 | 1.74 | |||
Tổ chức trong nước | 159,872,778 | 75.41 |