Mở cửa17,950
Cao nhất18,100
Thấp nhất17,850
KLGD487,800
Vốn hóa3,888
Dư mua22,700
Dư bán85,900
Cao 52T 22,100
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T1,224,440
NN mua36,000
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.81
EPS*627
P/E28.53
F P/E21.30
BVPS11,341
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 161,371,168 | 74.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/04/2022 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 74.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 75.21 |