Mở cửa15,500
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,300
KLGD804,700
Vốn hóa3,306
Dư mua74,000
Dư bán63,800
Cao 52T 22,100
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T1,059,441
NN mua400
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.05
Beta1.22
EPS*614
P/E25.26
F P/E18.45
BVPS11,420
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 161,371,168 | 74.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/04/2022 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 74.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 75.21 |