Mở cửa153,000
Cao nhất153,000
Thấp nhất153,000
KLGD1
Vốn hóa1,652
Dư mua199
Dư bán1,099
Cao 52T 166,900
Thấp 52T44,600
KLBQ 52T462
NN mua-
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.01
Beta0.54
EPS*
P/E-
F P/E17.22
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Võ Thị Huyền Lan | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 2,488,936 | 2021 |
Ông Nguyễn Xuân Hán | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Bà Võ Thị Mỹ | TVHĐQT | 1954 | KS CN C.biến T.sản | 396 | 2021 | |
Ông Ngô Bình Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,376 | 2006 | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS Kinh tế | 1,319,760 | 2003 | |
Ông Cao Xuân Cường | KTT | 1972 | CN TCKT | 2013 | ||
Bà Đặng Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thu Thủy | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Thương mại | N/A | ||
Bà Võ Hoàng Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 660,240 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Võ Thị Huyền Lan | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 2,488,936 | 2021 |
Ông Nguyễn Xuân Hán | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Bà Võ Thị Mỹ | TVHĐQT | 1954 | KS CN C.biến T.sản | 396 | 2021 | |
Ông Ngô Bình Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,376 | 2006 | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS Kinh tế | 1,319,760 | 2003 | |
Ông Cao Xuân Cường | KTT | 1972 | CN TCKT | 2013 | ||
Bà Đặng Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thu Thủy | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Thương mại | N/A | ||
Bà Võ Hoàng Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 660,240 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Võ Thị Huyền Lan | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 2,488,936 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hán | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Mỹ | TVHĐQT | 1954 | KS CN C.biến T.sản | 396 | Độc lập | |
Ông Ngô Bình Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,376 | 2006 | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS Kinh tế | 1,319,760 | 2003 | |
Ông Cao Xuân Cường | KTT | 1972 | CN TCKT | 2013 | ||
Ông Khổng Văn Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 2015 | ||
Bà Võ Hoàng Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 660,240 | N/A |