Mở cửa83,100
Cao nhất83,100
Thấp nhất83,100
KLGD
Vốn hóa897
Dư mua100
Dư bán4,600
Cao 52T 85,000
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T442
NN mua-
% NN sở hữu1.74
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.02
Beta0.01
EPS*
P/E-
F P/E9.35
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 168,000 | 1.56 | ||
Cá nhân trong nước | 1,433,756 | 13.28 | |||
CĐ Nhà nước | 1,980,000 | 18.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 17,300 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 7,200,944 | 66.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 169,900 | 1.57 | ||
Cá nhân trong nước | 2,168,392 | 20.08 | |||
CĐ Nhà nước | 1,980,000 | 18.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,700 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 6,472,008 | 59.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 168,900 | 1.56 | ||
Cá nhân trong nước | 2,169,392 | 20.09 | |||
CĐ Nhà nước | 1,980,000 | 18.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,769,700 | 16.39 | |||
Tổ chức trong nước | 4,712,008 | 43.63 |