Mở cửa83,100
Cao nhất83,100
Thấp nhất83,100
KLGD
Vốn hóa897
Dư mua100
Dư bán4,600
Cao 52T 85,000
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T442
NN mua-
% NN sở hữu1.74
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.02
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E9.35
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Phát triển VF | 2,650,608 | 24.54 |
CTCP Đầu tư và Thương mại An Long | 2,488,936 | 23.05 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại SG | 2,061,400 | 19.09 | |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV | 1,980,000 | 18.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Cty TNHH VF | 2,650,608 | 24.54 |
Cty TNHH đầu tư thương mại Sài Còn _TNHH MTV | 2,061,400 | 19.09 | |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV | 1,980,000 | 18.33 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại An Long | 1,760,000 | 16.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Cty TNHH VF | 2,650,608 | 24.54 |
Cty TNHH đầu tư thương mại Sài Còn _TNHH MTV | 2,061,400 | 19.09 | |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV | 1,980,000 | 18.33 | |
Jaccar Holdings | 1,760,000 | 16.63 |