Mở cửa12,700
Cao nhất12,700
Thấp nhất12,700
KLGD183
Vốn hóa1,270
Dư mua1,117
Dư bán4,917
Cao 52T 13,900
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T1,676
NN mua100
% NN sở hữu75.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.63
EPS*114
P/E111.67
F P/E39.39
BVPS11,079
P/B1.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Tuấn Dũng | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Ông Kim Jong Uk | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2022 | ||
Ông Nghiêm Xuân Thái | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Ngô Hồng Khoa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Phạm Huy Khiêm | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Tào Thị Thanh Hoa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Mai | KTT | 1976 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Cao Thu Hiền | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Park Han Woong | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Thị Hà Thanh | CTHĐQT | 1962 | KS Vật lý | 5,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Thành Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 920,000 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | - | N/a | 4,647,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Trang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Sỹ Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 4,727,271 | 2014 | |
Ông Lê Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Ngô Hồng Khoa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Tào Thị Thanh Hoa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Mai | KTT | 1976 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Ngô Hồng Minh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thị Hà Thanh | CTHĐQT | 1962 | KS Vật lý | 5,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Thành Quang | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 920,000 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | - | N/a | 4,647,178 | N/A | |
Ông Trần Sỹ Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 4,727,271 | 2014 | |
Ông Trần Trọng Dũng | TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Lê Hữu Phước | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Lê Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Ngô Hồng Khoa | Phó TGĐ | 1973 | N/a | - | N/A | |
Bà Tào Thị Thanh Hoa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Mai | KTT | 1976 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Ngô Hồng Minh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 |