Mở cửa40,300
Cao nhất40,400
Thấp nhất40,200
KLGD2,412
Vốn hóa6,892
Dư mua11,688
Dư bán17,688
Cao 52T 58,600
Thấp 52T38,900
KLBQ 52T19,972
NN mua-
% NN sở hữu44.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*4,152
P/E9.69
F P/E-
BVPS35,292
P/B1.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thiên Trúc | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 51,720,344 | 2018 |
Ông Bharat Venkatarama Sarma | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 49,472,156 | 2023 | |
Ông Lars Kjaer | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bình | TVHĐQT | 1970 | N/a | 459,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Bảo Tùng | TGĐ | 1979 | CN Anh văn | 14,471,211 | 2017 | |
Ông Nguyễn Bá Lương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | N/a | 1,825,663 | 2019 | |
Ông Phạm Đăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 623,400 | 2019 | |
Ông Huỳnh Thanh Lâm | Phó TGĐ | - | KS Hóa | 4,321,076 | 2024 | |
Ông Phan Duy Hiếu | Phó TGĐ | - | KS Công nghệ thực phẩm | 2,855,107 | 2024 | |
Ông Trần Việt Hùng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 227,737 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thảo | KTT/GĐ Tài chính | 1973 | ThS Tài chính | 121,350 | 2017 | |
Bà Lê Ngọc Sang | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 560,448 | 2018 | |
Bà Đỗ Thị Kim Chung | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật gia kinh tế | 2018 | ||
Bà Hồ Thị Bích Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2023 |