CTCP Đầu tư Alphanam (OTC: ALP)

Alphanam Investment Joint Stock Company

Đã hủy niêm yết

3,400

(%)
30/12/2014 00:00

Mở cửa3,400

Cao nhất3,600

Thấp nhất3,400

KLGD4,820

Vốn hóa654

Dư mua39,820

Dư bán3,810

Cao 52T 3,400

Thấp 52T3,400

KLBQ 52T4,820

NN mua-

% NN sở hữu0.73

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.56

EPS*-865

P/E-3.93

F P/E130.87

BVPS8,439

P/B0.40

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ALP: TKC VCBS WTC VKD BENHVIENGIAOTHONG
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Đầu tư Alphanam

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
13/05/2014Ông Nguyễn Tuấn HảiCTHĐQT1965ThS QTKD/CN Anh văn116,240,0001995
Ông Nguyễn Minh NhậtTVHĐQT-N/a9,595,0002012
Ông Nguyễn Trần ĐạiTVHĐQT-N/a2012
Ông Nguyễn Tuấn PhươngTVHĐQT1960KS Xây dựng2005
Ông Tạ Quốc KhánhTVHĐQT1959KS C.T.Máy2000
Ông Bùi Hoàng TuấnTGĐ/TVHĐQT1963KS Điện/ThS QTKD74,2081997
Bà Âu Thiên HươngPhó TGĐ1964CN Kinh tế5,7802001
Bà Đỗ Thị Minh AnhPhó TGĐ1965CN QTKD8,268,0351996
Bà Bùi Kim YếnKTT/TVHĐQT1963CN Kế toán1998
Bà Trương Thị Thu HiềnTrưởng BKS-N/aN/A
Ông Bùi Đình QuýThành viên BKS1971CN Ngoại ngữ/CN QTKD2,6882000
Bà Hoàng Phương LanThành viên BKS-N/aN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
26/01/2014Ông Nguyễn Tuấn HảiCTHĐQT1965ThS QTKD/CN Anh văn116,240,0001995
Ông Nguyễn Minh NhậtTVHĐQT-N/a2012
Ông Nguyễn Trần ĐạiTVHĐQT-N/a2012
Ông Nguyễn Tuấn PhươngTVHĐQT1960KS Xây dựng2005
Ông Bùi Hoàng TuấnTGĐ/TVHĐQT1963KS Điện/ThS QTKD74,2081997
Ông Tạ Quốc KhánhTVHĐQT/Phó TGĐ1959KS C.T.Máy52,5842000
Bà Âu Thiên HươngPhó TGĐ1964CN Kinh tế5,7802001
Bà Đỗ Thị Minh AnhPhó TGĐ1965CN QTKD8,268,0351996
Bà Bùi Kim YếnKTT/TVHĐQT1963CN Kế toán6,8281998
Bà Trương Thị Thu HiềnTrưởng BKS-N/aN/A
Ông Bùi Đình QuýThành viên BKS1971CN Ngoại ngữ/CN QTKD2,6882000
Bà Hoàng Phương LanThành viên BKS-N/aN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2012Ông Nguyễn Tuấn HảiCTHĐQT1965ThS QTKD/CN Anh văn116,241,3371995
Ông Nguyễn Minh NhậtTVHĐQT-N/a9,585,7232012
Ông Nguyễn Trần ĐạiTVHĐQT-N/a2012
Ông Nguyễn Tuấn PhươngTVHĐQT1960KS Xây dựng134,7392005
Ông Bùi Hoàng TuấnTGĐ/TVHĐQT1963KS Điện/ThS QTKD76,9931997
Ông Tạ Quốc KhánhTVHĐQT/Phó TGĐ1959KS C.T.Máy57,7452000
Bà Âu Thiên HươngPhó TGĐ1964CN Kinh tế5,7802001
Bà Đỗ Thị Minh AnhPhó TGĐ1965CN QTKD8,268,0351996
Bà Bùi Kim YếnKTT/TVHĐQT1963CN Kế toán19,2481998
Bà Doãn Thị VânTrưởng BKS1968CN Kinh tế3,4102003
Ông Bùi Đình QuýThành viên BKS1971CN Ngoại ngữ/CN QTKD2,6882000
Ông Nguyễn Viết ThànhThành viên BKS-N/aN/A