Mở cửa3,400
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,400
KLGD4,820
Vốn hóa654
Dư mua39,820
Dư bán3,810
Cao 52T 3,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T4,820
NN mua-
% NN sở hữu0.73
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*-865
P/E-3.93
F P/E130.87
BVPS8,439
P/B0.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
13/05/2014 | Ông Nguyễn Tuấn Hải | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Anh văn | 116,240,000 | 1995 |
Ông Nguyễn Minh Nhật | TVHĐQT | - | N/a | 9,595,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trần Đại | TVHĐQT | - | N/a | 2012 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Phương | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 2005 | ||
Ông Tạ Quốc Khánh | TVHĐQT | 1959 | KS C.T.Máy | 2000 | ||
Ông Bùi Hoàng Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Điện/ThS QTKD | 74,208 | 1997 | |
Bà Âu Thiên Hương | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,780 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Minh Anh | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 8,268,035 | 1996 | |
Bà Bùi Kim Yến | KTT/TVHĐQT | 1963 | CN Kế toán | 1998 | ||
Bà Trương Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Đình Quý | Thành viên BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 2,688 | 2000 | |
Bà Hoàng Phương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2014 | Ông Nguyễn Tuấn Hải | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Anh văn | 116,240,000 | 1995 |
Ông Nguyễn Minh Nhật | TVHĐQT | - | N/a | 2012 | ||
Ông Nguyễn Trần Đại | TVHĐQT | - | N/a | 2012 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Phương | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 2005 | ||
Ông Bùi Hoàng Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Điện/ThS QTKD | 74,208 | 1997 | |
Ông Tạ Quốc Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS C.T.Máy | 52,584 | 2000 | |
Bà Âu Thiên Hương | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,780 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Minh Anh | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 8,268,035 | 1996 | |
Bà Bùi Kim Yến | KTT/TVHĐQT | 1963 | CN Kế toán | 6,828 | 1998 | |
Bà Trương Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Đình Quý | Thành viên BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 2,688 | 2000 | |
Bà Hoàng Phương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Tuấn Hải | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Anh văn | 116,241,337 | 1995 |
Ông Nguyễn Minh Nhật | TVHĐQT | - | N/a | 9,585,723 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trần Đại | TVHĐQT | - | N/a | 2012 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Phương | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 134,739 | 2005 | |
Ông Bùi Hoàng Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Điện/ThS QTKD | 76,993 | 1997 | |
Ông Tạ Quốc Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS C.T.Máy | 57,745 | 2000 | |
Bà Âu Thiên Hương | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,780 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Minh Anh | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 8,268,035 | 1996 | |
Bà Bùi Kim Yến | KTT/TVHĐQT | 1963 | CN Kế toán | 19,248 | 1998 | |
Bà Doãn Thị Vân | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 3,410 | 2003 | |
Ông Bùi Đình Quý | Thành viên BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 2,688 | 2000 | |
Ông Nguyễn Viết Thành | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |