Mở cửa11,700
Cao nhất12,700
Thấp nhất11,700
KLGD1,200
Vốn hóa73
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 15,400
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T1,007
NN mua-
% NN sở hữu3.13
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.66
EPS*601
P/E21.45
F P/E11.38
BVPS37,237
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông La Thế Nhân | CTHĐQT | 1961 | Bác sỹ chuyên khoa | 295,550 | N/A |
Bà Lại Thị Hồng Điệp | Phó CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/CN QTKD | 355,863 | 1989 | |
Ông Đoàn Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Điều | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 582,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Thuận | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 1,052,914 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Quang | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD/Th.S Chính trị | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 560,595 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân | GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế XD | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Duyên | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Danh | Trưởng BKS | 1965 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Quách Thị Mai Trang | Thành viên BKS | 1960 | TC Kinh tế | 2,819 | 1990 | |
Bà Thái Thị Phượng | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 24,147 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông La Thế Nhân | CTHĐQT | 1961 | Bác sỹ chuyên khoa | 295,550 | N/A |
Bà Lại Thị Hồng Điệp | Phó CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/CN QTKD | 355,863 | 1989 | |
Ông Đoàn Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Điều | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 582,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Thuận | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 1,052,914 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Quang | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD/Th.S Chính trị | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 260,595 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân | GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế XD | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Duyên | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Danh | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Quách Thị Mai Trang | Thành viên BKS | 1960 | TC Kinh tế | 2,819 | 1990 | |
Bà Thái Thị Phượng | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 24,147 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông La Thế Nhân | CTHĐQT | 1961 | Bác sỹ chuyên khoa | 295,550 | N/A |
Bà Lại Thị Hồng Điệp | Phó CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/CN QTKD | 355,863 | 1989 | |
Ông Đoàn Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | ThS KT viễn thông | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Điều | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 578,860 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Thuận | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 1,052,914 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Quang | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD/Th.S Chính trị | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 37,595 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Văn Danh | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Quách Thị Mai Trang | Thành viên BKS | 1960 | TC Kinh tế | 2,819 | 1990 | |
Bà Thái Thị Phượng | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 24,147 | 1993 |