Mở cửa11,700
Cao nhất12,700
Thấp nhất11,700
KLGD1,200
Vốn hóa73
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 15,400
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T1,007
NN mua-
% NN sở hữu3.13
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.66
EPS*601
P/E21.45
F P/E11.38
BVPS37,237
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/04/2024 | Cá nhân nước ngoài | 171,995 | 2.79 | ||
Cá nhân trong nước | 3,568,478 | 57.81 | |||
CĐ Nhà nước | 760,211 | 12.32 | |||
Cổ phiếu quỹ | 435,814 | 7.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,521 | 0.41 | |||
Tổ chức trong nước | 1,210,504 | 19.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 172,628 | 2.80 | ||
Cá nhân trong nước | 3,568,541 | 57.81 | |||
CĐ Nhà nước | 760,211 | 12.32 | |||
Cổ phiếu quỹ | 435,814 | 7.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,721 | 0.40 | |||
Tổ chức trong nước | 1,210,608 | 19.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 172,828 | 2.80 | ||
Cá nhân trong nước | 2,697,311 | 43.70 | |||
CĐ Nhà nước | 760,211 | 12.32 | |||
Cổ phiếu quỹ | 435,814 | 7.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,825 | 0.40 | |||
Tổ chức trong nước | 2,081,534 | 33.72 |