Mở cửa11,700
Cao nhất12,700
Thấp nhất11,700
KLGD1,200
Vốn hóa73
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 15,400
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T1,007
NN mua-
% NN sở hữu3.13
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.66
EPS*601
P/E21.45
F P/E11.38
BVPS37,237
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Địa ốc A.C.B | 1,051,244 | 18.32 |
Tổng Công ty Công nghiệp - In - Bao bì Liksin TNHH MTV | 760,211 | 13.25 | |
Hoàng Văn Điều | 582,000 | 10.15 | |
Hoàng Minh Anh Tú | 580,595 | 10.11 | |
Lại Thị Hồng Điệp | 355,863 | 6.20 | |
La Thế Nhân | 295,550 | 5.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2023 | CTCP Địa ốc A.C.B | 1,051,244 | 18.32 |
Tổng Công ty Công nghiệp - In - Bao bì Liksin TNHH MTV | 760,211 | 13.25 | |
Hoàng Văn Điều | 578,860 | 10.09 | |
Nguyễn Văn Mạnh | 378,500 | 6.60 | |
Lại Thị Hồng Điệp | 355,863 | 6.20 | |
La Thế Nhân | 295,550 | 5.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Địa ốc A.C.B | 1,051,244 | 18.32 |
Tổng Công ty Công nghiệp - In - Bao bì Liksin TNHH MTV | 760,211 | 13.25 | |
CTCP Đầu tư Toàn Việt | 634,527 | 11.06 | |
Hoàng Văn Điều | 578,860 | 10.09 | |
Lại Thị Hồng Điệp | 355,863 | 6.20 | |
La Thế Nhân | 295,550 | 5.15 |