Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa10,800
Cao nhất12,900
Thấp nhất10,800
KLGD1,045
Vốn hóa74
Dư mua1,455
Dư bán3,355
Cao 52T 18,700
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T994
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.90
EPS*154
P/E77.12
F P/E10.46
BVPS37,871
P/B0.31
+/- Qua 1 tuần-0.77%
+/- Qua 1 tháng+7.50%
+/- Qua 1 quý+4.88%
+/- Qua 1 năm-4.64%
+/- Niêm yết+85.99%
Cao nhất 52 tuần (23/04/2024)*18,658
Thấp nhất 52 tuần (17/12/2024)*11,500
KLGD/Ngày (1 tuần)433
KLGD/Ngày (1 tháng)405
KLGD/Ngày (1 quý)520
KLGD/Ngày (1 năm)999
Nhiều nhất 52 tuần (26/09/2024)*25,139
Ít nhất 52 tuần (30/07/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán