Mở cửa8,600
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,600
KLGD37,212
Vốn hóa49
Dư mua24,288
Dư bán21,588
Cao 52T 11,600
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T42,736
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*-233
P/E-36.43
F P/E8.61
BVPS11,280
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lâm Thu Huyền | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Quản trị | 280,000 | 2019 |
Bà Lê Thị Lộc | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Thảo | TGĐ | 1994 | Cử nhân | 40 | N/A | |
Bà Hà Thị Hồng Nhung | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Xuyến | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Hòa | Thành viên BKS | 1984 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Lâm Thu Huyền | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Quản trị | 280,000 | 2019 |
Bà Lê Thị Lộc | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Thảo | TGĐ | 1994 | Cử nhân | 40 | N/A | |
Bà Hà Thị Hồng Nhung | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Xuyến | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Hòa | Thành viên BKS | 1984 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lâm Thu Huyền | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Quản trị | 280,000 | 2019 |
Bà Lê Thị Lộc | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Thảo | TGĐ | 1994 | Cử nhân | 40 | N/A | |
Bà Hà Thị Hồng Nhung | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Xuyến | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Hòa | Thành viên BKS | 1984 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Lê Hoàng Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |