Mở cửa8,600
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,600
KLGD37,212
Vốn hóa49
Dư mua24,288
Dư bán21,588
Cao 52T 11,600
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T42,736
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*-233
P/E-36.43
F P/E8.61
BVPS11,280
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 5,639,740 | 99.68 | ||
CĐ nước ngoài | 18,073 | 0.32 | |||
Tổ chức trong nước | 123 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 5,639,740 | 99.68 | ||
CĐ nước ngoài | 17,973 | 0.32 | |||
Tổ chức trong nước | 223 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 5,639,682 | 99.68 | ||
CĐ nước ngoài | 17,973 | 0.32 | |||
Tổ chức trong nước | 281 | 0.00 |