Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD150
Vốn hóa51
Dư mua650
Dư bán1,350
Cao 52T 21,200
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T511
NN mua-
% NN sở hữu2.81
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.07
Beta0.22
EPS*2,171
P/E8.34
F P/E8.31
BVPS18,555
P/B0.98
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 18,000 | -100 (-0.55%) | 150 |
01/04/2025 | 18,100 | 1,000 (+5.85%) | 3,806 |
31/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
28/03/2025 | 17,100 | 400 (+2.40%) | 1,858 |
27/03/2025 | 16,700 | (0.00%) |
20/06/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
07/08/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
09/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
21/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
15/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Á Châu
Tên tiếng Anh: Asia Mineral Joint Stock Company
Tên viết tắt:AMC
Địa chỉ: Lô 32C - KCN Nam Cấm - Nghi Lộc - T.Nghệ An
Người công bố thông tin: Ms. Lê Xuân Chiêu
Điện thoại: (84.238) 379 1777
Fax: (84.238) 379 1555
Email:amc@amcvina.vn
Website:http://www.amcvina.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 15/02/2012
Vốn điều lệ: 28,500,000,000
Số CP niêm yết: 2,850,000
Số CP đang LH: 2,850,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2900859599
GPTL:
Ngày cấp: 28/12/2007
GPKD: 2703001715
Ngày cấp: 28/12/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản
- Sản xuất, mua bán sản phẩm bột đá trắng siêu mịn
- Kinh doanh hoá chất...
- Tiền thân là Xí nghiệp Khai khoáng (Khai thác mỏ đá trắng) được thành lập năm 2001, thuộc Công ty Hợp tác Kinh tế (Quân khu 4, Bộ Quốc Phòng).
- Năm 2007: Công ty Hợp tác kinh tế xây dựng thêm Nhà máy sản xuất bột đá trắng Siêu mịn, và cùng với một số thành viên khác thực hiện liên kết và sáng lập ra CTCP Khoáng sản Á Châu.
- Ngày 28/12/2007: Công ty chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ là 28.5 tỷ đồng.
- Ngày 15/02/2012: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |