Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua2,100
Dư bán1,400
Cao 52T 21,200
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T569
NN mua-
% NN sở hữu2.86
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.08
Beta0.60
EPS*2,111
P/E8.05
F P/E7.81
BVPS19,008
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,569,400 | 55.07 | ||
CĐ Nhà nước | 1,140,000 | 40 | Tổng Công ty Hợp tác kinh tế | ||
CĐ nước ngoài | 140,600 | 4.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,547,300 | 54.29 | ||
CĐ Nhà nước | 1,140,000 | 40 | Tổng Công ty Hợp tác kinh tế | ||
CĐ nước ngoài | 162,700 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,587,100 | 55.69 | ||
CĐ Nhà nước | 1,140,000 | 40 | Tổng Công ty Hợp tác kinh tế | ||
CĐ nước ngoài | 122,900 | 4.31 |