Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất5,000
KLGD
Vốn hóa326
Dư mua1,000
Dư bán2,700
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T1,439
NN mua-
% NN sở hữu2.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS*134
P/E37.32
F P/E11.06
BVPS13,380
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 7,119,620 | 10.92 | ||
CĐ lớn | 58,080,380 | 89.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 8,262,975 | 12.67 | ||
CĐ lớn | 56,937,025 | 87.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,304,160 | 17.08 | ||
CĐ lớn | 20,895,840 | 82.92 |