Mở cửa12,200
Cao nhất12,400
Thấp nhất12,200
KLGD1,800
Vốn hóa161
Dư mua1,500
Dư bán200
Cao 52T 29,600
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,019
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.57
EPS*278
P/E43.14
F P/E24.66
BVPS13,863
P/B0.87
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 12,400 | 400 (+3.33%) | 1,800 |
11/03/2025 | 12,000 | 600 (+5.26%) | 2,700 |
10/03/2025 | 11,000 | -600 (-5.17%) | 300 |
07/03/2025 | 11,600 | (0.00%) | |
06/03/2025 | 11,600 | -400 (-3.33%) | 100 |
09/08/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
06/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
31/10/2024 | BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024 |
30/10/2024 | BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024 |
09/10/2024 | BCTC Hợp nhất quý 2 năm 2024 (điều chỉnh) |
09/10/2024 | BCTC Công ty mẹ quý 2 năm 2024 (điều chỉnh) |
Tên đầy đủ: CTCP Armephaco
Tên tiếng Anh: Armephaco Joint Stock Company
Tên viết tắt:ARMEPHACO JSC.
Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều - P. Phúc Lợi - Q. Long Biên - TP. Hà Nội
Người công bố thông tin:
Điện thoại: (84.24) 3875 9466
Fax: (84.24) 3875 9476
Email:armephaco@armephaco.com.vn
Website:http://www.armephaco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng lâu bền
Ngày niêm yết: 12/01/2017
Vốn điều lệ: 130,000,000,000
Số CP niêm yết: 13,000,000
Số CP đang LH: 13,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100109191
GPTL: 470/QĐ-QP
Ngày cấp: 17/04/1996
GPKD: 0100109191
Ngày cấp: 23/06/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Sản xuất hóa chất cơ bản
- Lắp đặt hệ thống điện; cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
- Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
- Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh...
- Tiền thân là CT Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17/04/1996
- Năm 2010, chuyển sang mô hình hoạt động theo CTCP ngày 23/06/2010 với VĐL là 130 tỷ đồng
- Ngày 12/01/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 15.800đ/cp.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |