Mở cửa13,300
Cao nhất13,300
Thấp nhất13,300
KLGD
Vốn hóa173
Dư mua8,400
Dư bán200
Cao 52T 29,600
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,185
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*281
P/E47.28
F P/E27.34
BVPS15,443
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Minh Thắng | 4,945,000 | 38.04 |
Bộ Quốc Phòng | 3,770,000 | 29 | |
Nguyễn Anh Dũng | 1,782,378 | 13.71 | |
Nguyễn Thị Hương | 1,120,833 | 8.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Minh Thắng | 4,945,000 | 38.04 |
Bộ Quốc Phòng | 3,770,000 | 29 | |
Nguyễn Anh Dũng | 1,782,378 | 13.71 | |
Nguyễn Thị Hương | 1,120,833 | 8.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Bộ Quốc phòng | 3,770,000 | 29 |