Mở cửa12,200
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,200
KLGD3
Vốn hóa161
Dư mua597
Dư bán297
Cao 52T 29,600
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,019
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.57
EPS*278
P/E43.94
F P/E25.12
BVPS13,863
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Minh Thắng | 4,945,000 | 38.04 |
Bộ Quốc Phòng | 3,770,000 | 29 | |
Nguyễn Anh Dũng | 1,782,378 | 13.71 | |
Nguyễn Thị Hương | 1,120,833 | 8.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Minh Thắng | 4,945,000 | 38.04 |
Bộ Quốc Phòng | 3,770,000 | 29 | |
Nguyễn Anh Dũng | 1,782,378 | 13.71 | |
Nguyễn Thị Hương | 1,120,833 | 8.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Bộ Quốc phòng | 3,770,000 | 29 |