Mở cửa7,100
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,100
KLGD66,766
Vốn hóa438
Dư mua55,634
Dư bán288,534
Cao 52T 13,000
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T161,431
NN mua-
% NN sở hữu35.53
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.98
EPS*1,021
P/E6.86
F P/E5.02
BVPS13,405
P/B0.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 10,392,000 | 2019 |
Ông Đinh Ngọc Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 560,000 | 2016 | |
Ông Kikugawa Tesuya | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Ông Kimiyasu Matsuo | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Sơn | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 11,454,614 | 2010 | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Nhiệt C.Nghiệp | 143,620 | N/A | |
Ông Trương Bá Minh | Phó TGĐ | 1979 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Phong | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 270,050 | 2015 | |
Bà Phạm Minh Hiếu | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Fujiwara Norimasa | Thành viên BKS | 1958 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thông | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 10,392,000 | 2019 |
Ông Đinh Ngọc Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 558,000 | 2016 | |
Ông Inoue Yuji | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Kikugawa Tesuya | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dương | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/KS Công trình/CN Tiếng Anh | 550,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 11,454,614 | 2010 | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Nhiệt C.Nghiệp | 143,620 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Phong | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 270,050 | 2015 | |
Bà Phạm Minh Hiếu | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Fujiwara Norimasa | Thành viên BKS | 1958 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thông | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,510,000 | 2019 |
Ông Đinh Ngọc Thắng | TVHĐQT | 1967 | 560,000 | 2016 | ||
Ông Inoue Yuji | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Kikugawa Tesuya | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dương | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/KS Công trình/CN Tiếng Anh | 550,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 5,122,479 | 2010 | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Nhiệt C.Nghiệp | 103,620 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Phong | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 270,050 | 2015 | |
Bà Phạm Minh Hiếu | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Fujiwara Norimasa | Thành viên BKS | 1958 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ngọc | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hải Yến | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | - | N/a | N/A |