Mở cửa7,100
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,100
KLGD66,766
Vốn hóa438
Dư mua55,634
Dư bán288,534
Cao 52T 13,000
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T161,431
NN mua-
% NN sở hữu35.53
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.98
EPS*1,021
P/E6.86
F P/E5.02
BVPS13,405
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 18,034 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 25,181,598 | 41.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,444,466 | 35.74 | |||
Tổ chức trong nước | 5,901 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 25,181,598 | 68.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,414,466 | 31.16 | |||
Tổ chức trong nước | 1 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 256,115 | 0.70 | ||
Cá nhân trong nước | 24,566,580 | 67.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,642,169 | 31.78 | |||
Tổ chức trong nước | 165,001 | 0.45 |