Mở cửa8,200
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,100
KLGD29,900
Vốn hóa492
Dư mua237,500
Dư bán288,300
Cao 52T 13,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T162,064
NN mua-
% NN sở hữu35.50
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.92
EPS*1,021
P/E7.98
F P/E5.84
BVPS13,405
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Sankyu Inc | 11,000,000 | 30.03 |
Nguyễn Văn Thọ | 5,122,479 | 13.98 | |
Nguyễn Văn Nghĩa | 4,510,000 | 12.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
17/05/2021 | Sankyu Inc | 10,000,000 | 30.03 |
Nguyễn Văn Thọ | 5,122,479 | 13.98 | |
Nguyễn Văn Nghĩa | 4,510,000 | 12.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Sankyu Inc | 10,000,000 | 30.03 |
Nguyễn Văn Thọ | 4,646,527 | 12.68 | |
Nguyễn Văn Nghĩa | 4,100,000 | 12.31 |