Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa262
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T472,840
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*35
P/E56.63
F P/E5.24
BVPS12,917
P/B0.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nakatani Yoshitaka | CTHĐQT | 1964 | Cử nhân | N/A | |
Ông Lê Khánh Nguyên | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Đặng Nhị Nương | GĐ/TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Lê Thị Việt Hà | KTT | 1978 | Cử nhân | 2020 | ||
Bà Lê Thị Hương | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Hương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thu Thuỷ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nakatani Yoshitaka | CTHĐQT | 1964 | Cử nhân | N/A | |
Ông Lê Khánh Nguyên | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Đặng Nhị Nương | GĐ/TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Lê Thị Việt Hà | KTT | 1978 | Cử nhân | 2020 | ||
Bà Lê Thị Hương | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Hương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thu Thuỷ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nakatani Yoshitaka | CTHĐQT | 1964 | Cử nhân | N/A | |
Ông Lê Khánh Nguyên | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Đặng Nhị Nương | GĐ/TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Lê Thị Việt Hà | KTT | 1978 | Cử nhân | 2020 | ||
Bà Lê Thị Hương | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Hương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thu Thuỷ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A |