Mở cửa2,200
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,000
KLGD2,350,353
Vốn hóa275
Dư mua989,047
Dư bán3,243,847
Cao 52T 4,100
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T630,009
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.57
EPS*35
P/E62.29
F P/E5.77
BVPS12,917
P/B0.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 283,411 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 129,856,342 | 99.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 404,179 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 561,718 | 0.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 277,853 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 89,906,446 | 98.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 422,823 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 501,739 | 0.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 490,552 | 0.54 | ||
Cá nhân trong nước | 85,757,353 | 94.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 754,464 | 0.83 | |||
Tổ chức trong nước | 4,106,492 | 4.51 |