Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa262
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T472,840
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*35
P/E56.63
F P/E5.24
BVPS12,917
P/B0.15
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty CP Phòng khám medicare Tô Hiến Thành | - | 98 |
CTCP Đầu tư Bệnh viện Việt Mỹ | - | 83.33 | |
CTCP Nghiên cứu áp dụng công nghệ mới Sông Hậu | - | 98 | |
CTCP Phần mềm Leopard Solutions | - | 75 | |
CTCP Phát triển công nghệ Hạ Long Kytoto | - | 99 | |
CTCP Phòng khám Bãi Cháy Kyoto | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Hà Đông | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Hòa Bình | - | 98 | |
CTCP Phòng khám kỹ thuật cao Gia Lâm | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Cần Thơ | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Hậu Giang | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Ngã Bảy | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Sóc Trăng | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Việt Trì | - | 98 | |
CTCP sản xuất phần mềm quốc gia Viêt Nam | - | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cổ phần phát triển công nghệ Lạng Sơn Kyoto | - | 99 |
Công ty cổ phần phát triển công nghệ Móng Cái Kyoto | - | 98.01 | |
Công ty CP phòng khám KTC Techcare Bạc Liêu | - | 98 | |
Công ty CP Phòng khám medicare Nhà Bè | - | 96.04 | |
Công ty CP Phòng khám medicare Tân Thới Hiệp | - | 96.04 | |
Công ty CP Phòng khám medicare Tô Hiến Thành | - | 98 | |
CTCP Đầu tư Bệnh viện Việt Mỹ | - | 83.33 | |
CTCP Nghiên cứu áp dụng công nghệ mới Sông Hậu | - | 98 | |
CTCP Phần mềm Leopard Solutions | - | 75 | |
CTCP Phát triển công nghệ Hạ Long Kytoto | - | 99 | |
CTCP Phát triển công nghệ Vũng Áng Kyoto | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Bãi Cháy Kyoto | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Hà Đông | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Hòa Bình | - | 98 | |
CTCP Phòng khám kỹ thuật cao Gia Lâm | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Cần Thơ | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Hậu Giang | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Ngã Bảy | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Sóc Trăng | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Việt Trì | - | 98 | |
CTCP sản xuất phần mềm quốc gia Viêt Nam | - | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Bệnh viện Việt Mỹ | - | 83.33 |
CTCP Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Phú Thọ | - | 98 | |
CTCP Nghiên cứu áp dụng công nghệ mới Sông Hậu | - | 98 | |
CTCP Phần mềm Leopard Solutions | - | 75 | |
CTCP Phát triển công nghệ Hạ Long Kytoto | - | 99 | |
CTCP Phát triển công nghệ Lạng Sơn | - | 100 | |
CTCP Phát triển công nghệ Vũng Áng Kyoto | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Bãi Cháy Kyoto | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Hà Đông | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Hòa Bình | - | 98 | |
CTCP Phòng khám kỹ thuật cao Gia Lâm | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Cần Thơ | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Hậu Giang | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Ngã Bảy | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Medicare Sóc Trăng | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Việt Trì | - | 98 | |
CTCP sản xuất phần mềm quốc gia Viêt Nam | - | 98 | |
CTCP TRung tâm xét nghiệm và môi trường Cần Thơ | - | 98 |