Mở cửa14,450
Cao nhất15,700
Thấp nhất14,250
KLGD3,802,000
Vốn hóa4,180
Dư mua38,500
Dư bán96,300
Cao 52T 21,000
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T1,521,984
NN mua493,700
% NN sở hữu0.75
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.32
EPS*1,005
P/E15.22
F P/E13.33
BVPS11,000
P/B1.39
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Lập Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 938,000 | 2004 |
Ông Doãn Tới | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 143,610,000 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Anh văn | 140,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Cảnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 500,000 | 2011 | |
Bà Dương Thị Kim Hương | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Thanh Liêm | Phó TGĐ | - | N/a | 677,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vỹ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 900,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Hà Thu Diễm | KTT | - | CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Ông Lê Tiến Dũng | Trưởng UBKTNB | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Minh Phong | Thành viên UBKTNB | 1977 | CN Kế toán | 10,000 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Ý | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1979 | CN Kế toán | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Lập Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 469,000 | 2004 |
Ông Doãn Tới | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 71,805,000 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Anh văn | 70,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Ý | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Cảnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 450,000 | 2011 | |
Bà Dương Thị Kim Hương | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Thanh Liêm | Phó TGĐ | - | N/a | 452,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vỹ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 450,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Hà Thu Diễm | KTT | - | CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Ông Lê Tiến Dũng | Trưởng UBKTNB | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Minh Phong | Thành viên UBKTNB | 1977 | CN Kế toán | 5,000 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Lập Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 469,000 | 2004 |
Ông Doãn Tới | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 71,805,000 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Anh văn | 370,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Ý | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Cảnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 450,000 | 2011 | |
Bà Dương Thị Kim Hương | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Thanh Liêm | Phó TGĐ | - | N/a | 452,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vỹ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 450,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Hà Thu Diễm | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Ông Lê Tiến Dũng | Trưởng UBKTNB | 1965 | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Dương Minh Phong | Thành viên UBKTNB | 1977 | CN Kế toán | 10,444 | 2014 |