Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,400
KLGD100
Vốn hóa149
Dư mua600
Dư bán4,600
Cao 52T 8,800
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T4,877
NN mua-
% NN sở hữu14.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS*-1,178
P/E-6.62
F P/E160.92
BVPS27,923
P/B0.28
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Huỳnh Ngọc Hậu | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Lê Thị Mỹ Duyên | TVHĐQT | - | N/a | 548,340 | 2023 | |
Bà Trần Ngọc Trâm | TVHĐQT | - | - | Độc lập | ||
Bà Võ Thùy Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | CN QTKD | 8,052,920 | 2014 | |
Ông Võ Thái Sơn | Phó TGĐ | 1995 | CN QTDN | 871,100 | 2017 | |
Ông Võ Thái Thuận | Phó TGĐ | - | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Loan | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1976 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Ngọc Hậu | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Lê Thị Mỹ Duyên | TVHĐQT | - | N/a | 548,340 | 2023 | |
Bà Võ Thùy Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | CN QTKD | 8,052,920 | 2014 | |
Ông Võ Thái Sơn | Phó TGĐ | 1995 | CN QTDN | 800,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Loan | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lượng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Ngọc Hậu | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Võ Thùy Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | CN QTKD | 8,052,920 | 2014 | |
Ông Võ Thái Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1995 | CN QTDN | 800,000 | 2017 | |
Ông Đinh Văn Trung | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Bích Loan | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lượng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | Cử nhân | N/A |