Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,400
KLGD100
Vốn hóa149
Dư mua600
Dư bán4,600
Cao 52T 8,800
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T4,877
NN mua-
% NN sở hữu14.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS*-1,178
P/E-6.62
F P/E160.92
BVPS27,923
P/B0.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,173,397 | 15.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 15,383,294 | 77.28 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,348,340 | 6.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,283,131 | 16.49 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 15,383,294 | 77.28 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,238,600 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,283,131 | 16.49 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 15,383,294 | 77.28 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,238,600 | 6.22 |