Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,700
KLGD1,300
Vốn hóa155
Dư mua400
Dư bán3,200
Cao 52T 7,900
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T7,449
NN mua-
% NN sở hữu14.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*-1,042
P/E-7.32
F P/E157.31
BVPS28,317
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,173,397 | 15.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 15,383,294 | 77.28 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,348,340 | 6.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,283,131 | 16.49 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 15,383,294 | 77.28 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,238,600 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,283,131 | 16.49 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 15,383,294 | 77.28 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,238,600 | 6.22 |