Mở cửa51,600
Cao nhất51,600
Thấp nhất51,500
KLGD4,610
Vốn hóa1,533
Dư mua4,590
Dư bán8,990
Cao 52T 61,600
Thấp 52T49,100
KLBQ 52T12,993
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.59
EPS*5,490
P/E9.42
F P/E10.27
BVPS38,841
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Võ Văn Danh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,705,612 | N/A |
Ông Trần Ngọc Hải | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 613,399 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | - | Thạc sỹ | 2,067,375 | N/A | |
Ông Đồng Văn Lập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 263,518 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Hinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Hóa | 500,000 | 2019 | |
Ông Trần Đức Thạch | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 351,601 | 2004 | |
Ông Phạm Quốc Tàu | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 119,077 | N/A | |
Ông Phạm Văn Lâm | Trưởng BKS | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 119,018 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thạnh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 152,692 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thái | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 140,284 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Võ Văn Danh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,705,612 | N/A |
Ông Trần Ngọc Hải | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 613,399 | 2004 | |
Ông Lê Tuấn Toàn | TVHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 934,372 | 2004 | |
Ông Đồng Văn Lập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 263,518 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Hinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Hóa | 498,300 | 2019 | |
Ông Trần Đức Thạch | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 351,601 | 2004 | |
Ông Phạm Quốc Tàu | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 118,877 | N/A | |
Ông Phạm Văn Lâm | Trưởng BKS | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 127,818 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thạnh | Thành viên BKS | - | N/a | 152,674 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thái | Thành viên BKS | - | N/a | 140,284 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Văn Danh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,550,558 | N/A |
Ông Lê Tuấn Toàn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 934,372 | 2004 | |
Ông Trần Ngọc Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 527,637 | 2004 | |
Ông Đồng Văn Lập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 239,563 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Hinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Hóa | 447,737 | 2019 | |
Ông Trần Đức Thạch | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 319,638 | 2004 | |
Ông Phạm Quốc Tàu | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 108,070 | N/A | |
Bà Bùi Thị Như Hoa | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 567,219 | 2004 | |
Ông Lâm Đức Chính | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 32,573 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Lâm | Thành viên BKS | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 92,699 | 2005 |