Mở cửa48,700
Cao nhất49,000
Thấp nhất48,700
KLGD1,803
Vốn hóa1,456
Dư mua21,997
Dư bán28,797
Cao 52T 61,600
Thấp 52T44,500
KLBQ 52T11,487
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.96
EPS*4,040
P/E12.01
F P/E9.63
BVPS40,624
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2024 | CĐ cá nhân | 26,836,245 | 99.16 | ||
CĐ tổ chức | 228,202 | 0.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2023 | CĐ cá nhân | 22,368,343 | 99.18 | ||
CĐ tổ chức | 185,654 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/08/2022 | CĐ cá nhân | 19,841,916 | 99.17 | ||
CĐ tổ chức | 165,868 | 0.83 |