Mở cửa10,350
Cao nhất10,400
Thấp nhất9,900
KLGD555,000
Vốn hóa2,259
Dư mua33,500
Dư bán159,100
Cao 52T 15,800
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T282,330
NN mua-
% NN sở hữu9.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS*-724
P/E-14.01
F P/E9.50
BVPS10,659
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hồ Hưng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 6,783,803 | 2013 |
Ông Huỳnh Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Lê Bình Phương | TVHĐQT | - | N/a | 129,600 | 2024 | |
Ông Lê Đình Chí Linh | TVHĐQT | - | N/a | 1,619,900 | Độc lập | |
Ông Trần Thiên Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 340,010 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghị | KTT | 1975 | Cử nhân | 421,697 | 2011 | |
Ông Huỳnh Đức Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Quí Lâm | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tài Chính | 890,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hồ Hưng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 10,783,803 | 2013 |
Ông Trần Thiên Hà | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,813,010 | 2007 | |
Ông Lê Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 292,613 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Nghị | KTT | 1975 | Cử nhân | 380,397 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Trưởng UBKTNB | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 351,135 | 2015 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | ThS Kinh tế | 321,874 | 2013 | |
Ông Võ Quí Lâm | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tài Chính | 1,211,974 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồ Hưng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 24,052,270 | 2013 |
Ông Trần Thiên Hà | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,140,000 | 2007 | |
Ông Lê Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Nghị | KTT | 1975 | Cử nhân | 2011 | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Võ Quí Lâm | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tài Chính | 890,100 | N/A |