Mở cửa10,350
Cao nhất10,400
Thấp nhất9,900
KLGD555,000
Vốn hóa2,259
Dư mua33,500
Dư bán159,100
Cao 52T 15,800
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T282,330
NN mua-
% NN sở hữu9.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS*-724
P/E-14.01
F P/E9.50
BVPS10,659
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác | 142,838,139 | 92.98 | ||
CĐ lớn | 10,783,803 | 7.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2022 | CĐ khác | 122,254,342 | 83.56 | ||
CĐ lớn | 24,052,270 | 16.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2021 | CĐ khác | 30,784,000 | 90.46 | ||
CĐ lớn | 3,244,900 | 9.54 |