Mở cửa7,200
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,100
KLGD277,378
Vốn hóa614
Dư mua408,622
Dư bán605,922
Cao 52T 11,300
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T790,045
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS*-167
P/E-43.19
F P/E15.93
BVPS10,846
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 39,056 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 72,826,337 | 86.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,680 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 11,197,903 | 13.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,056 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 72,826,337 | 86.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,680 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 11,197,903 | 13.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,762,478 | 43.86 | ||
CĐ lớn | 21,457,522 | 56.14 |