Mở cửa8,000
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,000
KLGD371,200
Vốn hóa681
Dư mua64,400
Dư bán42,600
Cao 52T 11,300
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T815,524
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.52
EPS*-109
P/E-72.48
F P/E17.48
BVPS10,760
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 39,056 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 72,826,337 | 86.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,680 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 11,197,903 | 13.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,056 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 72,826,337 | 86.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,680 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 11,197,903 | 13.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,762,478 | 43.86 | ||
CĐ lớn | 21,457,522 | 56.14 |