Mở cửa7,200
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,100
KLGD277,378
Vốn hóa614
Dư mua408,622
Dư bán605,922
Cao 52T 11,300
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T790,045
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS*-167
P/E-43.19
F P/E15.93
BVPS10,846
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Đỗ Lăng | 16,482,668 | 19.60 |
CTCP Chứng khoán Châu Á | 11,016,720 | 13.10 | |
Huỳnh Thị Mai Dung | 8,258,360 | 9.82 | |
Nguyễn Ngọc Diệp | 5,623,600 | 6.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Đỗ Lăng | 16,482,668 | 19.60 |
Huỳnh Thị Mai Dung | 8,258,360 | 9.82 | |
Nguyễn Ngọc Diệp | 5,623,600 | 6.69 | |
CTCP Chứng khoán Châu Á | 5,005,600 | 19.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đỗ Lăng | 7,492,122 | 19.60 |
CTCP Chứng khoán Châu Á | 5,005,600 | 19.01 | |
Huỳnh Thị Mai Dung | 3,753,800 | 10.60 | |
Nguyễn Ngọc Diệp | 3,200,000 | 9.04 | |
Nguyễn Thu Phương | 3,000,000 | 8.47 |