Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 23,600
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T37
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*
P/E-
F P/E9.46
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 588,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 612,000 | 51 | TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc TKV - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 588,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 612,000 | 51 | TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc TKV - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 588,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 612,000 | 51 | TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc TKV - CTCP |