Mở cửa5,700
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,500
KLGD17,204
Vốn hóa27
Dư mua46,196
Dư bán86,996
Cao 52T 17,300
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T42,311
NN mua-
% NN sở hữu0.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.48
EPS*-685
P/E-8.32
F P/E7.69
BVPS10,089
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 20,394 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 4,596,728 | 97.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,500 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,394 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 4,685,557 | 99.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 16,181 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,394 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 4,686,286 | 99.19 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 15,452 | 0.33 |