Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD3,740
Vốn hóa32
Dư mua9,960
Dư bán20,760
Cao 52T 17,300
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T24,126
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*-685
P/E-9.96
F P/E9.21
BVPS10,089
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 20,394 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 4,596,728 | 97.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,500 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,394 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 4,685,557 | 99.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 16,181 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,394 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 4,686,286 | 99.19 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 15,452 | 0.33 |