Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD290,910
Vốn hóa440
Dư mua285,490
Dư bán433,990
Cao 52T 8,800
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T718,848
NN mua-
% NN sở hữu0.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS*-135
P/E-39.92
F P/E9.14
BVPS9,375
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đoàn Tùng | CTHĐQT | 1994 | N/a | N/A | |
Ông Hồ Xuân Vinh | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Hoàng Lan | TVHĐQT | 2001 | CN QTKD | 800,000 | N/A | |
Ông Vanfleteren Zamiel | TVHĐQT | 1997 | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 90,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Dung | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Huyền | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Học | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Đoàn Tùng | CTHĐQT | 1994 | N/a | N/A | |
Ông Hồ Xuân Vinh | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Hoàng Lan | TVHĐQT | 2001 | CN QTKD | 800,000 | N/A | |
Ông Vanfleteren Zamiel | TVHĐQT | 1997 | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 90,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Dung | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Huyền | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Học | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Trọng Quân | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2010 | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 11,872,440 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 150,000 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 200,040 | 2008 | |
Bà Phạm Hoài Phương | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 180,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đức Quân | TGĐ/Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế XD | 90,000 | 2009 | |
Bà Lã Thị Quy | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Phạm Thị Đức Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 150,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hoài Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A |