Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD290,910
Vốn hóa440
Dư mua285,490
Dư bán433,990
Cao 52T 8,800
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T718,848
NN mua-
% NN sở hữu0.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS*-135
P/E-39.92
F P/E9.14
BVPS9,375
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 520,362 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 78,177,373 | 94.19 | |||
Tổ chức nước ngoài | 140,800 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 4,161,465 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 534,797 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 77,928,746 | 93.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 306,800 | 0.37 | |||
Tổ chức trong nước | 4,229,657 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 72,127,560 | 86.90 | ||
CĐ lớn | 10,872,440 | 13.10 |