Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lưu Hồng Huệ | 1,740,000 | 9.89 |
Nguyễn Vũ Phương Thảo | 1,740,000 | 9.89 | |
Nguyễn Hoàng Nam | 1,725,000 | 9.81 | |
Nguyễn Đình Duy | 1,711,275 | 9.73 | |
Đinh Tuấn Anh | 1,680,000 | 9.55 | |
Hà Thái Sơn | 1,524,945 | 8.67 | |
Nguyễn Tuấn Tú | 1,444,200 | 8.21 | |
Lương Cao Phong | 912,000 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lưu Hồng Huệ | 5,220,000 | 9.89 |
Nguyễn Hoàng Nam | 5,175,000 | 9.81 | |
Nguyễn Đình Duy | 5,133,825 | 9.73 | |
Đinh Tuấn Anh | 5,040,000 | 9.55 | |
Hà Thái Sơn | 4,574,835 | 8.67 | |
Nguyễn Tuấn Tú | 4,332,600 | 8.21 | |
Lương Cao Phong | 2,736,000 | 5.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lưu Hồng Huệ | 1,740,000 | 9.89 |
Nguyễn Vũ Phương Thảo | 1,740,000 | 9.89 | |
Nguyễn Hoàng Nam | 1,725,000 | 9.81 | |
Nguyễn Đình Duy | 1,711,275 | 9.73 | |
Đinh Tuấn Anh | 1,680,000 | 9.55 |